Có 2 kết quả:

摆轮 bǎi lún ㄅㄞˇ ㄌㄨㄣˊ擺輪 bǎi lún ㄅㄞˇ ㄌㄨㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

quả lắc đồng hồ, bánh xe trong đồng hồ

Từ điển Trung-Anh

(1) balance (of a watch or clock)
(2) balance wheel

Từ điển phổ thông

quả lắc đồng hồ, bánh xe trong đồng hồ

Từ điển Trung-Anh

(1) balance (of a watch or clock)
(2) balance wheel