Có 2 kết quả:
摆轮 bǎi lún ㄅㄞˇ ㄌㄨㄣˊ • 擺輪 bǎi lún ㄅㄞˇ ㄌㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
quả lắc đồng hồ, bánh xe trong đồng hồ
Từ điển Trung-Anh
(1) balance (of a watch or clock)
(2) balance wheel
(2) balance wheel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quả lắc đồng hồ, bánh xe trong đồng hồ
Từ điển Trung-Anh
(1) balance (of a watch or clock)
(2) balance wheel
(2) balance wheel
Bình luận 0